Có 1 kết quả:

如臂使指 rú bì shǐ zhǐ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄕˇ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) as the arm moves the finger (idiom)
(2) freely and effortlessly
(3) to have perfect command of

Bình luận 0