Có 1 kết quả:
如臂使指 rú bì shǐ zhǐ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄕˇ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as the arm moves the finger (idiom)
(2) freely and effortlessly
(3) to have perfect command of
(2) freely and effortlessly
(3) to have perfect command of
Bình luận 0